Thực đơn
Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-16_châu_Á_2015 Các bảng đấuVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 | 6 | Vòng chung kết 2015 |
2 | Bahrain (H) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | −22 | 0 | |
3 | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc |
3 | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Sri Lanka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Tajikistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Uzbekistan | 17–0 | Bahrain |
---|---|---|
Ergasheva 10', 20', 23' Kurbonova 26', 29', 34', 42', 45', 48', 49' Panjieva 28', 50' Askarova 55', 68' Bobokhujaeva 59', 65' Utamova 77' | Báo cáo |
Bahrain | 0–5 | Uzbekistan |
---|---|---|
Báo cáo | Boboeva 32', 41' Panjieva 37' Ergasheva 55' Kurbonova 77' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 3 | +16 | 12 | Vòng chung kết 2015 |
2 | Ấn Độ | 4 | 3 | 0 | 1 | 21 | 6 | +15 | 9 | |
3 | Bangladesh (H) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | +5 | 6 | |
4 | Jordan | 4 | 1 | 0 | 3 | 12 | 14 | −2 | 3 | |
5 | UAE | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 35 | −34 | 0 | |
6 | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc |
Iran | 9–0 | UAE |
---|---|---|
Geraeli 49', 51', 68', 81' Ghasemi 37', 41', 53', 90+1' Dabbaghi 62' | Báo cáo |
Jordan | 0–1 | Bangladesh |
---|---|---|
Báo cáo | S. Akhter 70' (ph.đ.) |
Bangladesh | 6–0 | UAE |
---|---|---|
Mali 6', 68' S. Akhter 9', 23' Rani 44' L. Akhter 90+1' | Báo cáo |
UAE | 1–8 | Jordan |
---|---|---|
Juma 90+2' | Báo cáo | Al-Btoush 12' Isleem 39' Fahad 44' (l.n.) Zoqash 52' Abulrob 65', 76' Sahloul 68' Zabian 71' |
Bangladesh | 1–2 | Ấn Độ |
---|---|---|
S. Akhter 21' (ph.đ.) | Báo cáo | Devi 30' (ph.đ.), 66' |
Ấn Độ | 12–0 | UAE |
---|---|---|
Bardhan 4', 57' Chiru 7' Devi 24', 59', 75', 90+2' Tudu 67' Samuel 72', 76', 80', 82' | Báo cáo |
Iran | 6–1 | Jordan |
---|---|---|
Geraeli 22', 39', 52' Ghasemi 42', 83', 84' | Báo cáo | Zoqash 45+3' |
Jordan | 3–6 | Ấn Độ |
---|---|---|
Zoqash 11' Al-Naber 53' Isleem 74' | Báo cáo | Samuel 20', 69' Bardhan 22' Panna 26' Tudu 88' Devi 90' |
Bangladesh | 1–2 | Iran |
---|---|---|
L. Akhter 16' | Báo cáo | Geraeli 61' Ghasemi 71' (ph.đ.) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 9 | Vòng chung kết 2015 |
2 | Úc | 3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 1 | +15 | 6 | |
3 | Việt Nam | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | −2 | 3 | |
4 | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | −28 | 0 | |
5 | Bắc Mariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc |
Úc | 6–0 | Việt Nam |
---|---|---|
Taranto 6' Petratos 13', 31' Ayres 24', 26' Maher 90' | Báo cáo |
Hàn Quốc | 11–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Lim Su-bin 15', 50', 61' Gwon Hui-seon 31', 86' Song Bo-ram 45' Yang Hyeon-ji 51' Ju Yee-un 69', 88' Eom Keun-byeol 75', 79' | Báo cáo |
Việt Nam | 0–3 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Báo cáo | Park Hye-jeong 31' Yang Hyeon-ji 44' Yang Seo-yeong 67' |
Hồng Kông | 0–10 | Úc |
---|---|---|
Báo cáo | Cartwright 8', 86' Bourke 16' Ammendolia 46', 67', 90+3' Brodigan 52', 55', 83', 84' |
Úc | 0–1 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Báo cáo | Im So-jeong 69' |
Hồng Kông | 0–7 | Việt Nam |
---|---|---|
Báo cáo | Nguyễn Thị Nga 7' Nguyễn Thị Tuyết Ngân 29', 58' Nguyễn Thị Nụ 36' Nguyễn Thị Quỳnh 45+1', 61' Phạm Thu Hiền 76' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | +12 | 9 | Vòng chung kết 2015 |
2 | Myanmar | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 6 | |
3 | Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 13 | −7 | 3 | |
4 | Campuchia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 15 | −13 | 0 |
Đài Bắc Trung Hoa | 7–0 | Campuchia |
---|---|---|
Lương Khải Nhu 2', 30', 50', 71', 90+1' Trần Dục Khiết 10', 60' (ph.đ.) | Báo cáo |
Myanmar | 6–0 | Philippines |
---|---|---|
Kay Zin Myint 6' Thin Thin Yu 9', 55', 71' Hnin Kalyar Ko 64', 88' | Báo cáo |
Campuchia | 0–4 | Myanmar |
---|---|---|
Báo cáo | Thin Thin Yu 66' Kay Zin Myint 74' July Kyaw 75' Khine Thazin Oo 82' |
Philippines | 2–5 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Semacio 14' Bacatan 39' | Báo cáo | Lương Khải Nhu 2', 10', 15', 76' Trần Dục Khiết 43' |
Đài Bắc Trung Hoa | 2–0 | Myanmar |
---|---|---|
Hoàng Ngọc Từ 44' Lương Khải Nhu 56' | Báo cáo |
Thực đơn
Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-16_châu_Á_2015 Các bảng đấuLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2) Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng tuần hoàn nướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-16_châu_Á_2015 http://www.the-afc.com/sites/default/files/regulat... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?view=standings&i... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8757&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8758&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8428&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8426&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8430&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8429&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8432&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8434&s...