Các bảng đấu Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-16_châu_Á_2015

Bảng A

  • Các trận đấu dự kiến tổ chức ở Palestine nhưng bị hoãn.
  • Sau khi bốn đội rút lui, hai đội còn lại thi đấu với nhau hai trận ở Bahrain.
  • Giờ thi đấu là UTC+3.
VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1 Uzbekistan2200220+226Vòng chung kết 2015
2 Bahrain (H)2002022−220
3 Kyrgyzstan00000000Bỏ cuộc
3 Palestine00000000
3 Sri Lanka00000000
3 Tajikistan00000000
Nguồn: AFC
(H) Chủ nhà
22 tháng 12 năm 2014 (2014-12-22)
18:00
Uzbekistan 17–0 Bahrain
Ergasheva  10', 20', 23'
Kurbonova  26', 29', 34', 42', 45', 48', 49'
Panjieva  28', 50'
Askarova  55', 68'
Bobokhujaeva  59', 65'
Utamova  77'
Báo cáo
Khán giả: 150
Trọng tài: Maria Piedade Rebello (Ấn Độ)

25 tháng 12 năm 2014 (2014-12-25)
18:00
Bahrain 0–5 Uzbekistan
Báo cáoBoboeva  32', 41'
Panjieva  37'
Ergasheva  55'
Kurbonova  77'
Khán giả: 50
Trọng tài: Công Thị Dung (Việt Nam)

Bảng B

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1 Iran4400193+1612Vòng chung kết 2015
2 Ấn Độ4301216+159
3 Bangladesh (H)420294+56
4 Jordan41031214−23
5 UAE4004135−340
6 Qatar00000000Bỏ cuộc
Nguồn: AFC
(H) Chủ nhà
15 tháng 10 năm 2014 (2014-10-15)
14:00
Iran 9–0 UAE
Geraeli  49', 51', 68', 81'
Ghasemi  37', 41', 53', 90+1'
Dabbaghi  62'
Báo cáo
Khán giả: 200
Trọng tài: Katherine Jacewicz (Úc)
15 tháng 10 năm 2014 (2014-10-15)
17:00
Jordan 0–1 Bangladesh
Báo cáoS. Akhter  70' (ph.đ.)
Khán giả: 300
Trọng tài: Vương Giai (Trung Quốc)

17 tháng 10 năm 2014 (2014-10-17)
14:00
Iran 2–1 Ấn Độ
Hosseini  71', 88'Báo cáoChiru  13'
Khán giả: 300
Trọng tài: Imaizumi Nami (Nhật Bản)
17 tháng 10 năm 2014 (2014-10-17)
17:00
Bangladesh 6–0 UAE
Mali  6', 68'
S. Akhter  9', 23'
Rani  44'
L. Akhter  90+1'
Báo cáo

19 tháng 10 năm 2014 (2014-10-19)
14:00
UAE 1–8 Jordan
Juma  90+2'Báo cáoAl-Btoush  12'
Isleem  39'
Fahad  44' (l.n.)
Zoqash  52'
Abulrob  65', 76'
Sahloul  68'
Zabian  71'
Khán giả: 150
Trọng tài: Mai Hoàng Trang (Việt Nam)
19 tháng 10 năm 2014 (2014-10-19)
17:00
Bangladesh 1–2 Ấn Độ
S. Akhter  21' (ph.đ.)Báo cáoDevi  30' (ph.đ.), 66'
Khán giả: 1.500
Trọng tài: Katherine Jacewicz (Úc)

21 tháng 10 năm 2014 (2014-10-21)
14:00
Ấn Độ 12–0 UAE
Bardhan  4', 57'
Chiru  7'
Devi  24', 59', 75', 90+2'
Tudu  67'
Samuel  72', 76', 80', 82'
Báo cáo
Khán giả: 150
Trọng tài: Mai Hoàng Trang (Việt Nam)
21 tháng 10 năm 2014 (2014-10-21)
17:00
Iran 6–1 Jordan
Geraeli  22', 39', 52'
Ghasemi  42', 83', 84'
Báo cáoZoqash  45+3'
Khán giả: 200
Trọng tài: Imaizumi Nami (Nhật Bản)

23 tháng 10 năm 2014 (2014-10-23)
14:00
Jordan 3–6 Ấn Độ
Zoqash  11'
Al-Naber  53'
Isleem  74'
Báo cáoSamuel  20', 69'
Bardhan  22'
Panna  26'
Tudu  88'
Devi  90'
23 tháng 10 năm 2014 (2014-10-23)
17:00
Bangladesh 1–2 Iran
L. Akhter  16'Báo cáoGeraeli  61'
Ghasemi  71' (ph.đ.)
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Katherine Jacewicz (Úc)

Bảng C

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1 Hàn Quốc3300150+159Vòng chung kết 2015
2 Úc3201161+156
3 Việt Nam310279−23
4 Hồng Kông3003028−280
5 Bắc Mariana00000000Bỏ cuộc
Nguồn: AFC
4 tháng 10 năm 2014 (2014-10-04)
16:30
Úc 6–0 Việt Nam
Taranto  6'
Petratos  13', 31'
Ayres  24', 26'
Maher  90'
Báo cáo
Khán giả: 60
Trọng tài: Tần Lượng (Trung Quốc)
4 tháng 10 năm 2014 (2014-10-04)
16:30
Hàn Quốc 11–0 Hồng Kông
Lim Su-bin  15', 50', 61'
Gwon Hui-seon  31', 86'
Song Bo-ram  45'
Yang Hyeon-ji  51'
Ju Yee-un  69', 88'
Eom Keun-byeol  75', 79'
Báo cáo

6 tháng 10 năm 2014 (2014-10-06)
16:30
Việt Nam 0–3 Hàn Quốc
Báo cáoPark Hye-jeong  31'
Yang Hyeon-ji  44'
Yang Seo-yeong  67'
Khán giả: 50
Trọng tài: Saltanat Noroozi (Iran)
6 tháng 10 năm 2014 (2014-10-06)
16:30
Hồng Kông 0–10 Úc
Báo cáoCartwright  8', 86'
Bourke  16'
Ammendolia  46', 67', 90+3'
Brodigan  52', 55', 83', 84'
Khán giả: 50
Trọng tài: Kajiyama Fusako (Nhật Bản)

8 tháng 10 năm 2014 (2014-10-08)
16:30
Úc 0–1 Hàn Quốc
Báo cáoIm So-jeong  69'
Khán giả: 100
Trọng tài: Tần Lượng (Trung Quốc)
8 tháng 10 năm 2014 (2014-10-08)
16:30
Hồng Kông 0–7 Việt Nam
Báo cáoNguyễn Thị Nga  7'
Nguyễn Thị Tuyết Ngân  29', 58'
Nguyễn Thị Nụ  36'
Nguyễn Thị Quỳnh  45+1', 61'
Phạm Thu Hiền  76'
Khán giả: 60
Trọng tài: Rita Gani (Malaysia)

Bảng D

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1 Đài Bắc Trung Hoa3300142+129Vòng chung kết 2015
2 Myanmar3201102+86
3 Philippines3102613−73
4 Campuchia3003215−130
Nguồn: AFC
5 tháng 10 năm 2014 (2014-10-05)
16:30
Đài Bắc Trung Hoa 7–0 Campuchia
Lương Khải Nhu  2', 30', 50', 71', 90+1'
Trần Dục Khiết  10', 60' (ph.đ.)
Báo cáo
Khán giả: 50
Trọng tài: Casey Reibelt (Úc)
5 tháng 10 năm 2014 (2014-10-05)
16:30
Myanmar 6–0 Philippines
Kay Zin Myint  6'
Thin Thin Yu  9', 55', 71'
Hnin Kalyar Ko  64', 88'
Báo cáo
Khán giả: 90
Trọng tài: Yamagishi Sachiko (Nhật Bản)

7 tháng 10 năm 2014 (2014-10-07)
16:30
Campuchia 0–4 Myanmar
Báo cáoThin Thin Yu  66'
Kay Zin Myint  74'
July Kyaw  75'
Khine Thazin Oo  82'
Khán giả: 40
Trọng tài: Li Juan (Trung Quốc)
7 tháng 10 năm 2014 (2014-10-07)
16:30
Philippines 2–5 Đài Bắc Trung Hoa
Semacio  14'
Bacatan  39'
Báo cáoLương Khải Nhu  2', 10', 15', 76'
Trần Dục Khiết  43'
Khán giả: 50
Trọng tài: Shiva Yari (Iran)

9 tháng 10 năm 2014 (2014-10-09)
16:30
Đài Bắc Trung Hoa 2–0 Myanmar
Hoàng Ngọc Từ  44'
Lương Khải Nhu  56'
Báo cáo
Khán giả: 30
Trọng tài: Yamagishi Sachiko (Nhật Bản)
9 tháng 10 năm 2014 (2014-10-09)
16:30
Philippines 4–2 Campuchia
Jumawan  30'
Bacatan  33'
Semacio  45'
Whaley  89'
Báo cáoYeurn  8'
Channa  90+3'
Khán giả: 60
Trọng tài: Casey Reibelt (Úc)

Liên quan

Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2) Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng tuần hoàn nước

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-16_châu_Á_2015 http://www.the-afc.com/sites/default/files/regulat... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?view=standings&i... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8757&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8758&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8428&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8426&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8430&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8429&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8432&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8434&s...